上がり物
あがりもの「THƯỢNG VẬT」
☆ Danh từ
Đồ cúng, đồ hiến tế;
đồ ăn cho người khác;
thu nhập; hoa màu thu hoạch được; thu nhập từ việc cho thuê nhà cửa, đất đai;
vật cống vào cung

上がり物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上がり物
召し上がり物 めしあがりもの めしあがりぶつ
thức ăn
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.