Các từ liên quan tới あなたのブツが、ここに
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
心ここにあらず こころここにあらず
tâm hồn treo ngọn cây, tâm hồn tận tít tầng mây
この親にしてこの子あり このおやにしてこのこあり
Cha nào con nấy
この様に このように
theo cách này; theo lối này.
tại đây.
足のたこ あしのたこ
chai chân.
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
あの手この手 あのてこのて
cách này hay cách khác; bằng nhiều cách