Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屁でもない へでもない
of no concern, nothing, trivial
何時までも いつまでも
mãi mãi; không ngừng
いついつまでも
mập mờ, vô hạn định, không biết đến bao giờ
いつまで経っても いつまでたっても
Trải qua bao lâu rồi mà vẫn...
幾つでも いくつでも
bao nhiêu...cũng được
何時何時までも いついつまでも なんじなんじまでも
言うまでもない いうまでもない ゆうまでもない
nó đi mà không nói; không có nhu cầu để nói như vậy, nhưng tất nhiên; thật không cần thiết để nói; nó cần gần như được nói
何時でも いつでも なんどきでも
bất cứ khi nào; luôn luôn