頭を悩ます
あたまをなやます
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Làm lo lắng, làm phiền não, làm đau đầu

Bảng chia động từ của 頭を悩ます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頭を悩ます/あたまをなやますす |
Quá khứ (た) | 頭を悩ました |
Phủ định (未然) | 頭を悩まさない |
Lịch sự (丁寧) | 頭を悩まします |
te (て) | 頭を悩まして |
Khả năng (可能) | 頭を悩ませる |
Thụ động (受身) | 頭を悩まされる |
Sai khiến (使役) | 頭を悩まさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頭を悩ます |
Điều kiện (条件) | 頭を悩ませば |
Mệnh lệnh (命令) | 頭を悩ませ |
Ý chí (意向) | 頭を悩まそう |
Cấm chỉ(禁止) | 頭を悩ますな |
頭を悩ます được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭を悩ます
悩ます なやます
bạc đãi; làm phiền; gây phiền hà; làm cho đau khổ; làm cho khổ não; làm khổ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭をかくす あたまをかくす
trùm đầu.
頭を冷やす あたまをひやす
làm ai đó nguôi giận
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
頭角を現す とうかくをあらわす
nổi trội
頭突きをする ずつきをする
húc đầu vào nhau
耳を澄ます みみをすます
lắng nghe cẩn thận, kỹ càng