穴だらけにする
あなだらけにする
☆ Cụm từ
Sàng lọc; xem xét tỉ mỉ
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ

あなだらけにする được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あなだらけにする
穴だらけにする
あなだらけにする
Bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ
あなだらけにする
sự giao cấu, bạn tình, interj.
Các từ liên quan tới あなだらけにする
穴だらけだ あなだらけだ
không giữ nước(thì) đầy những lỗ
仇になる あだになる
Phản tác dụng, có kết quả có hại
穴だらけ あなだらけ
toàn là lỗ
陀羅尼助 だらにすけ だらすけ
chiết xuất nước khô và cô đặc của vỏ cây Phellodendron chữa đau dạ dày (thường được bào chế dưới dạng viên nhỏ hình cầu sẫm màu)
露にする あらわにする
lộ ra
体を粉にする からだをこにする からだをこなにする
làm việc chuyên cần
新たにする あらたにする
Cố gắng cái gì đó
明らかにする あきらかにする
Vạch trần, phơi bày, làm sáng tỏ