Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明らかにする
あきらかにする
Vạch trần, phơi bày, làm sáng tỏ
明らかになる あきらかになる
trở nên rõ ràng
明らかに あきらかに
Rõ ràng,hiển nhiên
明確にする めいかくにする
vạch rõ.
空にする からにする
cạn ráo.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明るみに出す あかるみにだす
đem ra ánh sáng; làm cho sáng tỏ
専らにする もっぱらにする
devote oneself to
露にする あらわにする
lộ ra
Đăng nhập để xem giải thích