やあらへん やあれへん
is not, am not, are not
斯くやあらん かくやあらん
nhất định phải là như thế này
何やら彼にやら なにやらかにやら なにやらかれにやら
đây và cái đó
にやにや
cười toe toét, cười nhăn nhở; cười đểu, cười mỉa mai; cười mà không phát ra âm thanh
脂 やに ヤニ あぶら
mỡ; sự khoái trá; sự thích thú
あらやだ あらいやだ
Oh no, Oh dear