やあらへん
やあれへん
☆ Cụm từ
Is not, am not, are not

やあらへん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やあらへん
あらへん あれへん
not, nonexistent, not being (there)
dark night
あへん法 あへんほう
luật Thuốc phiện
sự thiên vị
斯くやあらん かくやあらん
nhất định phải là như thế này
あに図らんや あにはからんや
bất ngờ, thình lình, đột xuất, gây ngạc nhiên
あらやだ あらいやだ
Oh no, Oh dear
sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí