彼の
あの かの「BỈ」
☆ Tính từ đứng trước danh từ
Cái đó; chỗ đó
あのCDは1960
年代
の
楽曲
の
サンプリング集
だ
Chiếc đĩa hát đó tập hợp các bài hát của thập niên những năm 60
私
の
人生
は、あの2
通
の
手紙
で
変
わった
Cuộc sống của tôi đã thay đổi sau 2 lá thư này

あの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あの
あのね あのねえ あんね あのさあ
này nhé; chả là...
あの子 あのこ
bé gái kia
あの世 あのよ
thế giới bên kia; kiếp sau; suối vàng
あのう あのう
à à...; xin lỗi; này
あの様 あのよう
như vậy, theo cách đó
あの人 あのひと
người ấy; người đó; ông ấy; bà ấy; chị ấy; anh ấy; ông ta; bà ta; anh ta; chị ta
あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
あの時 あのとき
bấy giờ