あのね
あのねえ あんね あのさあ
☆ Thán từ
Này nhé; chả là...
あのね、お
父
さんがここで
仕事
を
見
つけたの。お
父
さんがここで
仕事
している
限
り、
私
たちは
引
っ
越
せないのよ
Chả là bố đã tìm được việc ở đây rồi, trong thời gian bố còn làm việc ở đây thì chúng ta không thể chuyển nhà đi nơi khác được.
あのね、
今忙
しいのよ
Này, tôi đang bận lắm
あのね、やったんだよ
Này nhé, tôi đã làm rồi đấy .

あのね được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あのね
茜の根 あかねのね
rễ cây thiên thảo (có sắc đỏ, được dùng thuốc nhuộm)
thuốc nhuộm thiên thảo
chắc vậy; ờ; ừm
ferryboat
足の骨 あしのほね
xương chân
義理の姉 ぎりのあね
chị dâu (vợ của anh trai)
子の日の遊び ねのひのあそび
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat of the New Year)
cô gái tinh nghịch