Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あのん
hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm
mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
あんなあ あんなー
look here, I'll tell you what
あうんの呼吸 あうんのこきゅう
thở nhịp nhàng
あれんのかなあたし あれんのかなあたし
Không biết có làm được không
あのね あのねえ あんね あのさあ
này nhé; chả là...
web of the case