Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あれんのかなあたし
Không biết có làm được không
あんなあ あんなー
look here, I'll tell you what
事あれかし ことあれかし
any time now (waiting, hoping for something to happen)
あの方 あのかた
vị ấy; ngài ấy; ông ấy
ああした
that sort of, like that
あれあれ
whoa (used to express surprise or stupefaction)
かたあし
một chân, thọt, phiến diện, một chiều, không bình đẳng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) què quặt, không có hiệu lực
何であれ なんであれ
dù gì đi chăng nữa
あかん
vô ích; vô vọng.
Đăng nhập để xem giải thích