Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笑いのツボ
わらいのツボ わらいのつぼ
khiếu hài hước
耳ツボ みみツボ
(điếc) từ này hiện tại rất hiếm dùng vì khiếm nhã!
ツボ
Huyệt
ツボる
to hit the bullseye (of tastes, humour, etc.)
ツボ押しグッズ ツボおしグッズ
dụng cụ bấm huyệt
笑いもの わらいもの
trò cười
あの笑い あのわらい
Nụ cười đó
笑いの渦 わらいのうず
clamor (của) tiếng cười
笑い わらい
tiếng cười; sự chê cười
Đăng nhập để xem giải thích