Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初笑い
はつわらい
tiếng cười đầu tiên
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
笑い わらい
tiếng cười; sự chê cười
初払い はつはらい
Người gửi trả tiền
初商い はつあきない
giao dịch đầu tiên
初買い はつがい
sự mua sắm đầu năm; lần mua sắm đầu tiên của năm; việc đi mua sắm vào ngày mùng 2 Tết
半笑い はんわらい
cười trừ
笑い鴎 わらいかもめ ワライカモメ
mòng biển cười
御笑い ごわらい
hài kịch (câu chuyện, bài hát); hài hước
「SƠ TIẾU」
Đăng nhập để xem giải thích