あばずれ
Con chó sói cái, con chồn cái, khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ

あばずれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あばずれ
あばずれ
con chó sói cái, con chồn cái, khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng
阿婆擦れ
あばずれ
(tục) bà la sát, bà chằn