暴れ馬
あばれうま あばれば「BẠO MÃ」
☆ Danh từ
Con ngựa bất kham, con ngựa đang nổi cuồng lên

暴れ馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴れ馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
暴れ川 あばれがわ
dòng sông thường xảy ra lũ lụt
暴れ者 あばれもの あばれしゃ
kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn
大暴れ おおあばれ
nổi cơn thịnh nộ
暴れる あばれる
nổi giận; nổi xung; làm ầm ĩ lên
暴れ牛 あばれうし
restive bull (esp. in bull riding)
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
馬は馬連れ うまはうまづれ
ngưu tầm ngưu mã tầm mã