あれば
Nếu có
友達
(
友人
)たちに
会
う
時間
がもっとあればいいのだが
Tôi ước có nhiều thời gian để gặp gỡ bạn bè
ご
質問
があればいつでも
メール
を
送
ってください
Hãy e-mail cho tôi nếu anh có điều gì muốn hỏi
アメリカ
にこの
手
の
サービス
があればいいのに
Tôi ước nếu có dịch vụ này ở Mỹ

あれば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あれば
可能であれば かのうであれば
nếu có thể
本来であれば ほんらいであれば
đáng lẽ, đúng ra thì (nó phải như thế này, nhưng thực tế lại khác)
楽あれば苦あり らくあればくあり
Cuộc đời có lúc vui có lúc buồn
備えあれば憂いなし そなえあればうれいなし
chuẩn bị tốt nghĩa là không phải lo lắng
魚心あれば水心 うおごころあればみずごころ
nếu bạn có lòng thì tôi có dạ (có qua có lại)
水心あれば魚心 みずごころあればうおごころ
if you do a favor for somebody, you will get a return favor, if the water is kind to fish, the fish will be friendly toward water too, mutual back-scratching
魚心あれば水心あり うおこころあればみずこころあり
có qua có lại
であれば でれば
nếu đó là trường hợp...