危なっかしい
あぶなっかしい
☆ Adj-i
Nguy hiểm; trầm trọng; nghiêm trọng; không đáng tin

Từ đồng nghĩa của 危なっかしい
adjective
あぶなっかしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あぶなっかしい
危なっかしい
あぶなっかしい
nguy hiểm
あぶなっかしい
nguy hiểm
Các từ liên quan tới あぶなっかしい
しっとぶかい しっとぶかい
ghen quá mức<br>
sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm
危な危な あぶなあぶな
timidly
chạn, tủ sắt, két bạc, an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt, bình an vô sự
aqueous iron rust
あぶな絵 あぶなえ
bản khắc gỗ Ukiyo-e (bản khắc gỗ tranh Phù thế)
危ない あぶない
nghi ngờ; không rõ; không đáng tin
strong stockholder