歩ぶ
あゆぶ あよぶ あいぶ「BỘ」
☆ Yodan verb with 'bu' ending (archaic), tự động từ
Đi bộ

あいぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あいぶ
歩ぶ
あゆぶ あよぶ あいぶ
đi bộ
愛撫
あいぶ
sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm
あいぶ
sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm.
愛ぶ
あいぶ
vuốt ve, âu yếm, yêu thương
Các từ liên quan tới あいぶ
愛撫する あいぶする
ve vuốt
ferryboat
立会い分娩 たちあいぶんべん
sinh con có sự chứng kiến của bố (người thân)
乗合船 のりあいぶね のりあいせん
ferryboat; hành khách đi thuyền
/' n, sou 'biliti/, tính khó gần, tính khó chan hoà
to lớn, đồ sộ; kềnh càng
/' n, sou 'biliti/, tính khó gần, tính khó chan hoà
sự thiêu sém, sự cháy sém, sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp), thiêu, đốt, làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém