鉄渋
かなしぶ「THIẾT SÁP」
☆ Danh từ
Gỉ sắt thép do để sắt thép phơi sương hay nhúng nước

かなしぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かなしぶ
鉄渋
かなしぶ
gỉ sắt thép do để sắt thép phơi sương hay nhúng nước
かなしぶ
aqueous iron rust
Các từ liên quan tới かなしぶ
to; to đùng; lụng thụng.
空ぶかし からぶかし からふかし
rú ga (xe máy, ô tô), nẹt pô
蕪 かぶ かぶら かぶな かぶらな カブ カブラ
cây củ cải
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó làm
nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp, nham hiểm, lợi hại, dữ tợn
stock price index
品薄株 しなうすかぶ
cổ phiếu khan hiếm
moneybag