脂ぎった
あぶらぎった「CHI」
☆ Noun or verb acting prenominally
Có dầu; trơn

あぶらぎった được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あぶらぎった
脂ぎった
あぶらぎった
có dầu
脂ぎる
あぶらぎる
trở nên bóng nhờn
あぶらぎった
như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu, có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu, trơn tru, trôi chảy, nịnh hót, bợ đỡ
Các từ liên quan tới あぶらぎった
葱油 ねぎあぶら
dầu hành
油菊 あぶらぎく アブラギク
dầu hoa cúc
油桐 あぶらぎり アブラギリ
Vernicia cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)
fried tofu
trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ
荒ぶる あらぶる
trở nên man rợ, hoang dã
油揚げ あぶらあげ あぶらげ
một loại đậu phụ rán
tính chất béo ngậy, tính chất mỡ, sự trơn nhờn, tính thớ lợ, tính ngọt xớt