あぶらけ
Tính chất béo ngậy, tính chất mỡ, sự trơn nhờn, tính thớ lợ, tính ngọt xớt
Tính chất nhờn, tính chất có dầu, sự trơn tru, sự trôi chảy, tính chất nịnh hót, tính chất bợ đỡ; tính chất ngọt xớt (thái độ, lời nói...)

あぶらけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あぶらけ
あぶらけ
tính chất béo ngậy, tính chất mỡ, sự trơn nhờn.
炙る
あぶる
thui
あぶる
sự thiêu sém, sự cháy sém, sự mở hết tốc lực (ô tô.
油気
あぶらけ
sự trơn tru
脂気
あぶらけ
sự trơn tru