Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あぶり餅
あられ餅 あられもち
bánh gạo
切り餅 きりもち
bánh gạo cắt thành hình chữ nhật (đặc biệt là ăn vào ngày đầu năm mới)
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
餅いなり もちいなり
xôi bọc đậu phụ chiên giòn
あぶり出す あぶりだす
dần dần hé lộ những gì đã che giấu, tình hình trở nên rõ ràng từng chút một
あぶり出し あぶりだし
invisible writing revealed by applying heat, writing done in invisible ink
制餅 せいもち
bánh thánh.
餅粉 もちこ
bột gạo nếp