切り餅
きりもち「THIẾT BÍNH」
☆ Danh từ
Bánh gạo cắt thành hình chữ nhật (đặc biệt là ăn vào ngày đầu năm mới)

切り餅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り餅
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
餅いなり もちいなり
xôi bọc đậu phụ chiên giòn
〆切り しめ きり
đóng; bên ngoài cắt; chấm dứt; hạn cuối cùng; đóng; không có lối vào nào
切り きり
cắt; thái
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé
制餅 せいもち
bánh thánh.