Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
餅いなり もちいなり
xôi bọc đậu phụ chiên giòn
〆切り しめ きり
chấm dứt,không có lối vào nào,bên ngoài cắt,hạn cuối cùng,đóng
切り きり
cắt; thái
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé
蓮餅 はすもち れんもち
bánh gạo sen