Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あべこべ
sự trái ngược; sự đảo lộn
あべし あんべし
(having) expectations, (having) an ideal
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
静 せい しず
sự tĩnh lặng
あかんべ
việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi; lêu lêu.
あいべつ
sad parting