Kết quả tra cứu 安静
Các từ liên quan tới 安静
安静
あんせい 週間は安静です
「AN TĨNH」
◆ Điềm
◆ Tĩnh dưỡng
◆ An dưỡng
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Sự nghỉ ngơi; yên tĩnh
できるだけ
安静
にするよう
指示
される
Khuyến khích nghỉ ngơi
2
日間
の
安静
が
必要
です
Anh cần nghỉ ngơi yên tĩnh trong 2 ngày
患者
を
絶対安静
に
保
つ
Bắt bệnh nhân nghỉ ngơi hoàn toàn

Đăng nhập để xem giải thích