かーぼんかみ
カーボン紙
Giấy cạc-bon.

かーぼんかみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かーぼんかみ
かーぼんかみ
カーボン紙
giấy cạc-bon.
カーボン紙
カーボンし カーボンかみ かーぼんかみ
Giấy than
Các từ liên quan tới かーぼんかみ
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
あぼーん あぼ〜ん あぼん あぼおん
to delete, to be deleted
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
cake tray (dish)
cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý, địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ
あっかんべー あかんべー あかんべえ あかんべ あっかんべえ あかんべい アカンベー
hành động nhắm mắt thè lưỡi trêu ghẹo