棒上げ
ぼーあげ「BỔNG THƯỢNG」
(giá thị trường) lên theo đường thẳng
Tăng vọt
棒上げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 棒上げ
棒下げ ぼーさげ
(giá thị trường) tụt dốc
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
地上げ じあげ ちあげ
hạ cánh sự suy đoán; nâng mức nền
上げ底 あげぞこ あげそこ
đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bí mật)
値上げ ねあげ
giá tăng
蹴上げ けあげ
chiều cao bậc thang