棒上げ
ぼーあげ「BỔNG THƯỢNG」
(giá thị trường) lên theo đường thẳng
Tăng vọt
棒上げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 棒上げ
棒下げ ぼーさげ
(giá thị trường) tụt dốc
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
上げ俵 あげだわら
4 kiện góc trên vành ngoài của võ đài sumo
桁上げ けたあげ
sự mang sang (của ký tự, bit...)
吊上げ つるしあげ つりあげ
hung lên trên; ác liệt phê phán
上げ足 あげあし
xu thế tăng lên, lên cao