あまつみこ
Hoàng đế

あまつみこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あまつみこ
あまつみこ
hoàng đế
天津御姉
あまつみこ てんしんごあね
hoàng đế
Các từ liên quan tới あまつみこ
sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất
độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...), tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn, tính không rõ, tính lè nhè, lớp, tấm, tình trạng u ám
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn
細編み こまあみ
mũi móc đơn
trời; ở trên trời, ở thiên đường, tuyệt trần, siêu phàm
つまみ菜 つまみな
rape seedlings, pinched-off vegetable seedlings, young edible greens
ノブ、つまみ ノブ、つまみ
núm, tay nắm.
一つまみ ひとつまみ
nhón.