つまみ
☆ Danh từ
Núm tay nắm
つまみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つまみ
つまみ
núm tay nắm
摘み
つまみ
(file) handle
摘まみ
つまみ
nhúm (muối...)
摘まむ
つまむ
gắp, bịt mũi, nhón.
摘む
つまむ つむ
hái
撮む
つまむ
Véo, nhéo (tay, má...)
抓み
つまみ
núm
つまみ
núm tay nắm
摘み
つまみ
(file) handle
摘まみ
つまみ
nhúm (muối...)
摘まむ
つまむ
gắp, bịt mũi, nhón.
摘む
つまむ つむ
hái
撮む
つまむ
Véo, nhéo (tay, má...)
抓み
つまみ
núm