天の川
あまのがわ あまのかわ「THIÊN XUYÊN」
☆ Danh từ
Ngân hà; dải ngân hà
うわあ、きれい!
天
の
川見
るのなんて
何年
ぶりだろう!
東京
じゃもう
見
れないもんね
Ôi! đẹp quá! Lâu lắm rồi mình không được ngắm dải ngân hà đấy nhỉ. Mấy năm rồi nhỉ. Ở Tokyo làm sao mà nhìn thấy được cơ chứ
天
の
川
の
星
の
写真
Bức ảnh chụp những chòm sao trên dải ngân hà
天
の
川
の
無数
の
星
Vô số những vì sao trên giải ngân hà .

Từ đồng nghĩa của 天の川
noun
あまのがわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あまのがわ
天の川
あまのがわ あまのかわ
ngân hà
天の河
あまのがわ
ngân hà
Các từ liên quan tới あまのがわ
天の川銀河 あまのがわぎんが あまのかわぎんが
Dải ngân hà
ngân hà
頭が回る あたまがまわる
đầu óc rối bời
waah waah! (crying)
我がまま わがまま
cứng đầu, ương bướng, ích kỷ, ngoan cố, cố chấp,
biểu bì
chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm, làm chậm lại, làm trì hoãn, đi chậm lại, chạy chậm lại
我儘 わがまま
cứng đầu, ương bướng, ích kỷ, ngoan cố, cố chấp,