頭が回る
あたまがまわる「ĐẦU HỒI」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đầu óc rối bời

Bảng chia động từ của 頭が回る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頭が回る/あたまがまわるる |
Quá khứ (た) | 頭が回った |
Phủ định (未然) | 頭が回らない |
Lịch sự (丁寧) | 頭が回ります |
te (て) | 頭が回って |
Khả năng (可能) | 頭が回れる |
Thụ động (受身) | 頭が回られる |
Sai khiến (使役) | 頭が回らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頭が回られる |
Điều kiện (条件) | 頭が回れば |
Mệnh lệnh (命令) | 頭が回れ |
Ý chí (意向) | 頭が回ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 頭が回るな |