甘味
あまみ かんみ うまみ「CAM VỊ」
☆ Danh từ
Vị ngọt
ちょっと
甘味
のある
カレー
Món cà ri hơi ngọt .

Từ đồng nghĩa của 甘味
noun
Từ trái nghĩa của 甘味
あまみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あまみ
甘味
あまみ かんみ うまみ
vị ngọt
甘み
あまみ
tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào, tính chất tươi mát, tính dịu dàng, tính dễ thương