Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨水タンク
あまみずタンク
bể chứa nước mưa
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
濾水タンク ろすいタンク
bể lọc nước
温水タンク おんすいタンク
bình nước nóng
雨水 あまみず うすい
nước mưa
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
雨水桝 うすいます
giếng (thu) nước mưa đường phố, miệng rãnh (trên đường phố)
Đăng nhập để xem giải thích