Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甘味がある
あまみがある かんみがある
ngọt dịu.
味がある あじがある
Cũng được lắm..
甘味 あまみ かんみ うまみ
vị ngọt
意味がある いみがある
có nghĩa.
興味がある きょうみがある
hứng thú.
甘味料 かんみりょう
đồ ngọt
甘味噌 あまみそ
tương ngọt
甘味所 かんみどころ あまみどころ
quán cà phê có đồ ngọt kiểu Nhật
味のある あじのある
Thú vị (người, cá tính, cách thức), quyến rũ
Đăng nhập để xem giải thích