Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あま市美和図書館
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市立図書館 しりつとしょかん
thư viện thành phố
図書館 としょかん ずしょかん
thư quán
図書館ネットワーク としょかんネットワーク
mạng thư viện
図書館テクニカルサービス としょかんテクニカルサービス
dịch vụ kỹ thuật thư viện
図書館システム としょかんシステム
hệ thống thư viện
図書館員 としょかんいん
Thủ thư
図書館長 としょかんちょう
Thủ thư chính