あみめ
Ảnh bán sắc

あみめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あみめ
あみめ
ảnh bán sắc
網目
あみめ
Mắt lưới
編み目
あみめ
mắt lưới ( vải,..)
Các từ liên quan tới あみめ
網目版 あみめばん
halftone (là kỹ thuật tái bản mô phỏng hình ảnh có tông màu liên tục thông qua việc sử dụng các chấm, thay đổi về kích thước hoặc khoảng cách, do đó tạo ra hiệu ứng giống như gradient)
網目状 あみめじょう
dạng mạng lưới
網目状ネットワーク あみめじょうネットワーク
mạng kiểu lưới
網目鰻 あみめうなぎ アミメウナギ
cá chình bụi sậy
引き抜き編み目 ひきぬきあみめ
slip stitch (crochet)
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
網目蜉蝣 あみめかげろう アミメカゲロウ
bộ Cánh gân (là một bộ côn trùng)
網目錦蛇 あみめにしきへび アミメニシキヘビ
con trăn