Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引き抜き編み目
ひきぬきあみめ
slip stitch (crochet)
引き抜き ひきぬき
Chiêu mộ nhân tài từ công ty đối thủ, công ty đang cạnh tranh trong ngành nghề
目抜き めぬき
người đứng đầu; chính; quan trọng; hợp thời trang
プーラー/引き抜き プーラー/ひきぬき
máy kéo
引き返し編み ひきかえしあみ
short rows (in knitting), short row shaping, knitting in short rows
目引き袖引き めひきそでひき めびきそでびき
bắt gặp người nào đó đang có sự chú ý bởi việc nháy mắt và kéo mạnh ở (tại) tay áo của họ
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
引き抜く ひきぬく
bứng
編み目 あみめ
mắt lưới ( vải,..)
Đăng nhập để xem giải thích