引き抜き編み目
ひきぬきあみめ
☆ Danh từ
Mắt đan kéo ra
引
き
抜
き
編
み
目
で
模様
を
作
り、
デザイン
に
アクセント
を
加
える。
Tạo ra các họa tiết bằng kỹ thuật mắt đan kéo ra, thêm điểm nhấn cho thiết kế.

引き抜き編み目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き抜き編み目
引き抜き ひきぬき
Chiêu mộ nhân tài từ công ty đối thủ, công ty đang cạnh tranh trong ngành nghề
目抜き めぬき
người đứng đầu; chính; quan trọng; hợp thời trang
引き返し編み ひきかえしあみ
kỹ thuật đan lại
プーラー/引き抜き プーラー/ひきぬき
máy kéo
目引き袖引き めひきそでひき めびきそでびき
bắt gặp người nào đó đang có sự chú ý bởi việc nháy mắt và kéo mạnh ở (tại) tay áo của họ
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
引き抜く ひきぬく
bứng
編み目 あみめ
mắt lưới ( vải,..)