編む
あむ「BIÊN」
Bện
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Đan
セーター
を
手
で
編
む
Đan áo len bằng tay
かごを
編
む
Đan giỏ
Đan móc
Xoắn
Xoắn xuýt; biên tập.

Từ đồng nghĩa của 編む
verb
Bảng chia động từ của 編む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 編む/あむむ |
Quá khứ (た) | 編んだ |
Phủ định (未然) | 編まない |
Lịch sự (丁寧) | 編みます |
te (て) | 編んで |
Khả năng (可能) | 編める |
Thụ động (受身) | 編まれる |
Sai khiến (使役) | 編ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 編む |
Điều kiện (条件) | 編めば |
Mệnh lệnh (命令) | 編め |
Ý chí (意向) | 編もう |
Cấm chỉ(禁止) | 編むな |
あむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あむ
編む
あむ
bện
虻
あぶ あむ アブ
mòng
Các từ liên quan tới あむ
髪を編む かみをあむ
vấn tóc.
本を編む ほんをあむ
biên tập sách
デジタル・ミレニアム著作権法 でじたる・みれにあむちょさくけんほう
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
be sweaty
làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên
giáp che ngực, yếm, bản khắc ở quan tài
倦む あぐむ うむ
chán; hết quan tâm, thích thú cái gì