Các từ liên quan tới あやかしトライアングル
hình tam giác; vật có hình tam giác.
tam giác kim loại, tam giác thanh, kẻng tam giác, kẻng ba góc (Musical triangle)
あやかし あやかし
ma quỷ
バーミューダトライアングル バーミューダ・トライアングル
tam giác Bermuda.
ゴールデントライアングル ゴールデン・トライアングル
Golden Triangle (area near the borders of Burma, Thailand and Laos)
トライアングルパス トライアングル・パス
triangle pass
トライアングル定規 トライアングルじょうぎ
ê-ke
スンニ・トライアングル スンニトライアングル
Sunni Triangle (area of Iraq bounded by Baghdad, Ramadi and Tikrit)