綾を成して
あやをなして
☆ Cụm từ
Trong những mẫu đẹp

綾を成して được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綾を成して
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
群を成して ぐんをなして
thành nhóm, thành bầy, thành đàn
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
綾戻し あやもどし
thoái lui (retracement)
綾押し あやおし
(xu hướng thị trường) phục hồi tạm thời, tăng nhẹ
綾子 あやこ
sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
亀綾 かめあや
high-quality glossy white habutai silk
綾布 あやぬの
vải đa mát và gấm thêu kim tuyến vải tréo