邯鄲の歩み
かんたんのあゆみ
☆ Cụm từ
Thích người đàn ông trẻ mà thử để đi bộ như những người kantan, bỏ, và quên làm sao để đi bộ

邯鄲の歩み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 邯鄲の歩み
邯鄲 かんたん
một loài côn trùng thuộc họ Orthoptera
邯鄲の夢 かんたんのゆめ
giấc mơ hão về giàu có và danh vọng.
邯鄲師 かんたんし
Kẻ trộm phòng ngủ.
牛の歩み うしのあゆみ
ốc sên có bước đi
歩み あゆみ
đi bộ
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
並み歩 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ).
歩み方 あゆみかた
di chuyển; cách chơi