あらがね
Quặng, kim loại

あらがね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あらがね
あらがね
quặng, kim loại
粗金
あらがね あらかね
quặng, kim loại
Các từ liên quan tới あらがね
鞍橋 くらぼね あんが
khung yên, cốt yên (ngựa)
tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả
洗錬 あらいね
sự tinh luyện; đánh bóng
粗熱 あらねつ
để nguội tự nhiên
値洗い ねあらい
marking to market
xương sườn, gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc ; đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây), vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng, vợ, đàn bà, lá gỗ mỏng, thêm đường kẻ vào, cây thành luống, chống đỡ, trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu
của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ, đút lót, hối lộ, mua chuộc
裏金 うらがね
Tiền hối lộ