あらの
Đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng, hoang mạc, cuộc sống khô cằn
Vùng hoang vu, vùng hoang d, phần bỏ hoang, ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn, vô vàn, vô số, tiếng kêu trong sa mạc
Đồng c
Công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...), những người xứng đáng, những cái đáng được (thưởng, phạt), sa mạc, nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ, vấn đề khô khan vô vị, hiu quạnh, quạnh quẽ, vắng vẻ, không người ở, bỏ hoang, hoang phế, rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi, ruồng bỏ, bỏ mặc, bỏ rơi, đào ngũ

あらの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あらの
あらの
đất hoang, đất khô cằn
荒野
こうや あれの あらの
vùng hoang vu.
曠野
あらの
đất hoang cằn cỗi
Các từ liên quan tới あらの
đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt
荒者 あらもの
người thô lỗ
荒物 あらもの
đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt
むらのある むらのある
Dễ thay đổi
ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh mẽ, thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn, đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp, hỗn độn, chói tai
あの笑い あのわらい
Nụ cười đó
気の荒い きのあらい
nóng tính, hay gây gổ
秋の空 あきのそら
sáng nắng chiều mưa