秋の空
あきのそら「THU KHÔNG」
☆ Danh từ
Sáng nắng chiều mưa

秋の空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秋の空
女心と秋の空 おんなごころとあきのそら
trái tim phụ nữ dễ thay đổi như tiết trời mùa thu
男心と秋の空 おとこごころとあきのそら
a man's heart and autumn weather (are both fickle)
秋空 あきぞら
bầu trời mùa thu, bầu trời mùa thu trong xanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
秋の色 あきのいろ
Màu sắc mùa thu
秋の扇 あきのおうぎ
mất hứng thú
麦の秋 むぎのあき
lúa mì gặt hái