蘭
あららぎ アララギ らに らん「LAN」
☆ Danh từ
Cây phong lan, hoa lan

Từ đồng nghĩa của 蘭
noun
あららぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あららぎ
荒肝 あらぎも
mổ ruột
粗切り あらぎり
cắt thô sơ và đại khái; cắt sơ qua; những thứ đã được cắt thô sơ và đại khái
粗研ぎ あらとぎ
việc mài bằng đá mài thô; mài thô
chói; chói chang; sáng chói
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
葱油 ねぎあぶら
dầu hành
荒行 あらぎょう
sự tu khổ hạnh, chủ nghĩa khổ hạnh
荒稼ぎ あらかせぎ
Kẻ đầu cơ trục lợi