Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒肝 あらぎも
mổ ruột
粗切り あらぎり
rough cut
粗研ぎ あらとぎ
sharpening with a rough grindstone, rough sharpening
ぎらぎら
chói; chói chang; sáng chói
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
葱油 ねぎあぶら
dầu hành
荒稼ぎ あらかせぎ
Kẻ đầu cơ trục lợi
荒行 あらぎょう
sự tu khổ hạnh, chủ nghĩa khổ hạnh