荒稼ぎ
あらかせぎ「HOANG GIÁ」
Đầu cơ trục lợi
Gian thương
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kẻ đầu cơ trục lợi

Bảng chia động từ của 荒稼ぎ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 荒稼ぎする/あらかせぎする |
Quá khứ (た) | 荒稼ぎした |
Phủ định (未然) | 荒稼ぎしない |
Lịch sự (丁寧) | 荒稼ぎします |
te (て) | 荒稼ぎして |
Khả năng (可能) | 荒稼ぎできる |
Thụ động (受身) | 荒稼ぎされる |
Sai khiến (使役) | 荒稼ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 荒稼ぎすられる |
Điều kiện (条件) | 荒稼ぎすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 荒稼ぎしろ |
Ý chí (意向) | 荒稼ぎしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 荒稼ぎするな |
荒稼ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒稼ぎ
稼ぎ かせぎ
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
稼ぎ方 かせぎかた
phương thức kiếm tiền, cách kiếm tiền
夜稼ぎ よかせぎ よるかせぎ
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
稼ぎ時 かせぎどき
thời gian kiếm tiền
一稼ぎ ひとかせぎ いちかせぎ
một vụ kiếm chác; một số tiền kiếm được
稼ぎ高 かせぎだか
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
共稼ぎ ともかせぎ
việc cùng kiếm sống
稼ぎ手 かせぎて
người kiếm tiền; người làm việc chăm chỉ; trụ cột chính