Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あるなする
擦る なする こする なぞる する
cọ xát; chà xát; xát.
圧する あっする あつする
nhấn.
仇する あだする あたする
trả thù, báo thù
漁る あさる すなどる いさる
lục tìm; bới
侮る あなどる あなずる
khinh bỉ; coi thường; khinh miệt; xem thường
Oh yeah, Of course it is so, Cheer up, that's average, It happens, It's possible, Don't worry, it happens
明るくする あかるくする
thắp sáng.
明るくなる あかるくなる
sáng.