Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明るくになる あかるくになる
hửng.
明くる あくる
tiếp; tiếp theo
明るくする あかるくする
thắp sáng.
明くる日 あくるひ
ngày tiếp theo; ngày hôm sau
明くる朝 あくるあさ あくるあした
sáng mai
明くる年 あくるとし
năm tới, năm sau
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明る あかる
tươi sáng, rõ ràng