ある意味では
あるいみでは
☆ Cụm từ
Theo một cách nào đó, ở một mức độ nào đó
ある
意味
では
君
は
正
しいが、まだ
疑問
が
残
る。
Theo một cách nào đó thì bạn đúng, nhưng tôi vẫn còn nghi ngờ.
ある
意味
では、
君
の
友人
が
言
ったことは
本当
だよ。
Theo một cách nào đó, những gì bạn của bạn đã nói là đúng.
